--

quằn quại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quằn quại

+ verb  

  • to wirthe; to squirm
    • đau bụng quằn quại
      to writhe in one's bed because of a belly-ache
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quằn quại"
Lượt xem: 636